285 KM/LẦN SẠC: Ăn đứt xe xăng phổ thông

| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Chuẩn chống nước | IP54: Cổng sạc USB IP67: động cơ, pin, cổng sạc, và bộ điều khiển điện tử ECU IP65: Các phần còn lại của xe |
| Cổng USB | Có (USB-A, USB-C) |
| Hill Assist | Có |
| Kích thước tổng thể (D-R-C) | 2010 x 710 x 1110 mm Chiều cao yên 790mm |
| Màu sắc | Đen, Trắng, Xám, Cam, Xanh Dương |
| Pin | 6.4kWh |
| Tải trọng | 130Kg |
| Tay ga | Thể thao |
| Trọng lương xe | 144Kg |
| Vành | Bánh trước: 90/80-16 - Lốp không săm Casumina Bánh sau: 110/70-16 Lốp không săm Casumina Vành đúc Kích thước vành: 16 inch |
| Vận tốc tối đa | 100km/h |
| Công suất động cơ | 7000W |
| Phanh trước/sau | Hệ thống phanh CBS 2 pis, đĩa trước kích thước lớn: 245mm Phanh động cơ (phanh tái sinh) tích hợp vào tay ga. |
| Thời gian sạc đầy | 4h - Bộ sạc 1.800W |
| Quãng đường di chuyển/lần sạc | 285 km |



PHANH CBS 2 PIS


Vẫn là Vua cốp to cả thị trường xe máy : CỐP SAU

Nâng cấp "Nhà Vua" thỏa sức chứa đồ: CỐP TRƯỚC

Mượt mà trên từng nhịp di chuyển: PHUỘC XE cải tiến




| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Chuẩn chống nước | IP54: Cổng sạc USB IP67: động cơ, pin, cổng sạc, và bộ điều khiển điện tử ECU IP65: Các phần còn lại của xe |
| Cổng USB | Có (USB-A, USB-C) |
| Hill Assist | Có |
| Kích thước tổng thể (D-R-C) | 2010 x 710 x 1110 mm Chiều cao yên 790mm |
| Màu sắc | Đen, Trắng, Xám, Cam, Xanh Dương |
| Pin | 6.4kWh |
| Tải trọng | 130Kg |
| Tay ga | Thể thao |
| Trọng lương xe | 144Kg |
| Vành | Bánh trước: 90/80-16 - Lốp không săm Casumina Bánh sau: 110/70-16 Lốp không săm Casumina Vành đúc Kích thước vành: 16 inch |
| Vận tốc tối đa | 100km/h |
| Công suất động cơ | 7000W |
| Phanh trước/sau | Hệ thống phanh CBS 2 pis, đĩa trước kích thước lớn: 245mm Phanh động cơ (phanh tái sinh) tích hợp vào tay ga. |
| Thời gian sạc đầy | 4h - Bộ sạc 1.800W |
| Quãng đường di chuyển/lần sạc | 285 km |